Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bụi bặm


dt. Bụi bẩn nói chung: Bụi bặm bám đầy xe Bàn ghế, giường tủ đầy bụi bặm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.